Dù mang danh là đế vương, họ vẫn là con người, vẫn có trái tim biết rung động và quyền được chọn cho mình một người để yêu thương, trân trọng. Trong dòng chảy lịch sử nước ta, quanh các bậc quân chủ không thiếu những mối tình, những nhân duyên đặc biệt. Thế nhưng, khi đã ngồi trên ngôi cửu ngũ chí tôn, xung quanh lại dày đặc toan tính, mưu lược, thì mấy ai có thể giữ được hạnh phúc theo mong ước của riêng mình? Chính vì vậy, những mối tình ấy càng cần được nâng niu và bảo vệ, để không bị cuốn trôi, lụi tàn giữa sóng gió cung đình.

Sau biến cố “đổi ngôi hoàng hậu” đầy sóng gió do Trần Thủ Độ sắp đặt, triều Trần bắt đầu xuất hiện những vết nứt trong nội bộ. An Sinh vương Trần Liễu – người từng phất cờ nổi dậy ở sông Cái vì phẫn uất bị buộc nhường vợ cho em trai – suốt đời ôm mối hận. Trước khi qua đời, ông còn căn dặn con trai phải báo thù. Thế nhưng, điều ông không ngờ tới là thế hệ sau không chọn con đường trả thù, mà ngược lại, họ chủ động trở thành sợi dây liên kết hai nhánh hoàng tộc. Trong đó, Thiên Cảm Hoàng hậu chính là minh chứng sống động nhất, khi bà vừa là con gái Trần Liễu vừa là cháu gọi Trần Thái Tông bằng chú.
Bối cảnh năm 1237, khi Thuận Thiên Công chúa – chính thất của Trần Liễu – bị đưa vào cung thay thế em gái là Chiêu Thánh Hoàng hậu, đã đẩy Trần Liễu vào bước đường cùng. Ông tức giận tập hợp binh sĩ nổi loạn nhưng sau hai tuần buộc phải đầu hàng và bị biếm ra Yên Sinh. Các con của ông, trong đó có Thiên Cảm, bị giữ lại kinh thành và sống nương nhờ Thụy Bà công chúa – chẳng khác nào “con tin” để triều đình kiềm chế dã tâm của cha họ. Chính trong giai đoạn ấy, Thiên Cảm gặp Thái tử Trần Hoảng – người nổi tiếng khôi ngô, ôn hòa và sau này được định sẵn ngôi báu. Giữa “trai tài gái sắc” nảy sinh tình cảm là điều dễ hiểu, nhưng xuất thân của bà – con gái kẻ từng phản nghịch, lại không phải dòng chính thất – khiến mọi chuyện tưởng chừng không thể tiến xa.
Thế nhưng, tình yêu ấy đã vượt lên mọi rào cản. Năm 1258, chỉ vài tháng sau khi Trần Hoảng lên ngôi, Thiên Cảm được phong làm Phu nhân và chẳng bao lâu trở thành Hoàng hậu. Đáng chú ý, cùng năm đó bà sinh hạ Hoàng trưởng tử Trần Khâm, người về sau là vua Nhân Tông. Có thể nói, chính việc mang long thai đã giúp bà bước lên ngôi vị chính cung, điều mà nhiều thế hệ hậu cung trước chưa từng dám nghĩ đến. Nhìn từ góc độ hiện đại, đây là một câu chuyện tình táo bạo, dám đấu tranh để giành lấy hạnh phúc cá nhân, khác hẳn sự cam chịu của Chiêu Thánh hay Thuận Thiên năm xưa.
Hôn nhân của Thiên Cảm Hoàng hậu và Thánh Tông không chỉ là kết tinh tình yêu, mà còn mang ý nghĩa chính trị to lớn: xóa dần hiềm khích giữa hai nhánh hoàng gia, tạo thế đoàn kết cho họ Trần. Sau này, chính anh trai bà – Trần Quốc Tuấn – đã biến sự đoàn kết ấy thành sức mạnh quân sự, đưa Đại Việt đánh bại vó ngựa Nguyên – Mông.
Tình yêu vốn là bản năng của con người, nhưng để bước qua bức tường thành định kiến cung đình, cần có sự bao dung, dũng khí và cả sự liều lĩnh. Thiên Cảm Hoàng hậu và Thánh Tông đã làm được điều mà không phải nữ nhân thời đó dám mơ tới. Họ không chỉ viết nên một thiên tình sử đầy bi tráng, mà còn góp phần củng cố xã tắc, để non sông Đông A vững vàng trước phong ba bão táp. Một cuộc hôn nhân dung hòa tình riêng và lợi ích quốc gia – thật đáng ngợi ca trong sử Việt.